Môi trường công sở hiện đại: tìm thuê văn phòng coworking
Xây dựng thương hiệu: thiết kế in ấn bộ nhận diện, may đồng phục
Nguồn nhân lực chất lượng: kỹ năng thương mại điện tử, ngoại ngữ
Mẫu câu trong tiếng Anh về cuộc sống hằng ngày tại nơi công sở
Sau khi đã tích trữ được từ vựng tiếng Anh về cuộc sống hằng ngày tại nơi công sở, bạn có thể luyện tập sử dựng các từ vựng này qua một số mẫu câu cơ bản sau bằng cách thay các từ vựng thích hợp vào câu.
The photocopy machine is on the second floor: Máy phô tô nằm ở tầng 2.
This is the file cabinet, you can use this one: Đây là tủ đựng hồ sơ, bạn có thể sử dụng chiếc tủ này.
Mr. Jones is using the fax machine in the first floor: Ông Jones đang sử dụng máy fax ở tầng 1.
The bookcase is on the table over there: Kệ sách ở trên cái bàn đằng kia.
You can put your card visit in this ID holder: Bạn có thể để danh thiếp của mình vào miếng đựng thẻ này.
I’m in … : Tôi làm ở (bộ phần làm việc của bạn)
How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
How do you get to work? Bạn đến cơ quan bằng phương tiện gì?
What time does the meeting start/ finish? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/ kết thúc?
Let’s grab lunch: Cùng ra ngoài ăn trưa nhé!
I know a good place nearby: Tôi biết một chỗ ăn khá ngon gần đây
Want to order out: Bạn có muốn đặt đồ ăn ở ngoài không?
I’m going out for lunch: Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
Where can I find the …: Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
What can I help you: Tôi có thể giúp gì bạn?
I need the contract in 3 days: Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới
I’ll be with you in a moment: Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn
Can I see the report: Tôi có thể xem báo cáo được không?
I have just left the file on the desk: Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn
There is a problem with my computer: Máy tính của tôi đang có vấn đề
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Từ vựng tiếng Anh văn phòng bao hàm rất nhiều nội dung, bạn có thể tham khảo một số từ vựng sau đây.
Từ vựng các đồ dùng trong văn phòng
Paper [ ˈpeɪ.pɚ ] : giấy
Sticky notes [ ˈstɪki noʊts ] : giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy
Post-it pad [ Post-it pæd ] : mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp (tương tự như sticky notes)
Notepad [ ˈnoʊt.pæd ] : giấy được đóng thành xấp, tập giấy
Memo pad [ ˈmɛˌmoʊ pad: ] : giấy ghi chú.
Notebook [ ˈnoʊt.bʊk ] : sổ tay
Envelope [ ˈɑːn.və.loʊp ] : bao thư (nói chung)
File [ faɪl ] : hồ sơ, tài liệu
Reporter [ rɪˈpɔːr.t̬ɚ ] : báo cáo
File folder [ faɪl ˈfoʊldər ] : bìa hồ sơ cứng
Binder [ ˈbaɪn.dɚ ] : bìa rời, để giữ giấy tờ
Pin [ pɪn ] : cái ghim giấy
Drawing pin [ ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn ] : cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…)
Push pin [ pʊʃ pɪn ] : cái ghim giấy lớn.
Blinder clip [ ˈblaɪndər klɪp ] : đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn
Paper clip [ ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp ] : đồ kẹp giấy nhỏ
Plastic paper clip [ ˈplæstɪk ˈpeɪpər clip: ] : kẹp giấy bằng nhựa
Staple [ ˈsteɪ.pəl ] : cái dập ghim
Staples [ ˈsteɪ.pəlz ] : miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim
Pen [ pen ]: bút bi
Pencil [ ˈpen.səl ] : bút chì
Calculator [ ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ ]: máy tính bỏ túi
Rolodex [ ˈroʊləˌdɛks ] : hộp đựng danh thiếp
Card visit [ kɑrd ˈvɪzət ] : danh thiếp
Index card [ ˈɪndɛks kɑrd ] : card có in thông tin
Tape [ teɪp ] : băng dính
Scotch tape [ ˌskɑːtʃ ˈteɪp ]: băng keo trong
Massive tape[ ˈmæsɪv teɪp ] : băng keo bản lớn
Ink [ ɪŋk ] : Mực, mực in
ID holder [ ɪd ˈhoʊldər ] : miếng nhựa đựng thẻ nhân viên
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng
File cabinet [ ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət ] : tủ đựng hồ sơ, tài liệu
Printer [ ˈprɪn.t̬ɚ ] : máy in
Computer [ kəmˈpjuː.t̬ɚ ] : máy tính
Laptop [ ˈlæp.tɑːp ] : máy tính cá nhân
Photocopier [ ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi.ɚ ] : máy phô-tô
Fax [ fæks ]: máy fax
Projector [ prəˈdʒek.tɚ ] : máy chiếu
Screen [ prəˈdʒek.tɚ ] : màn hình
Whiteboard [ ˈwaɪt.bɔːrd ] : bảng trắng
Bookcase/ Bookshelf [ ˈbʊkˌkeɪs / ˈbʊkˌʃɛlf ] : kệ sách
Desk [ desk ]: bàn làm việc
Chair [ tʃer ]: ghế
Fan [ fæn ] : quạt
Air – conditioner [ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ ] : máy lạnh
Cubicle [ ˈkjuː.bɪ.kəl ] : văn phòng chia ngăn, ô làm việc
Trau dồi từ vựng tiếng Anh về chủ đề đời sống công sở
Từ vựng về chức vụ
Board of director: Hội đồng quản trị
Chairman: Chủ tịch
CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng giám đốc điều hành
Director: Giám đốc
Deputy/Vice Director: Phó giám đốc
Owner: Chủ doanh nghiệp
Boss: Sếp, ông chủ
Manager: Người quản lý
Head of Department/ Division: Trưởng phòng, trưởng bộ phận
Team Leader: Trưởng nhóm
Officer/ Staff: Cán bộ, nhân viên
Receptionist: Nhân viên lễ tân
Colleague: Đồng nghiệp
Trainee: Nhân viên tập sự
Accountant: Kế toán
Từ vựng về các phòng ban
Department (Dep’t): Phòng/ ban
Administration Dep’t: Phòng hành chính
Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng nhân sự
Training Dep’t: Phòng đào tạo
Marketing Dep’t: Phòng marketing, phòng tiếp thị
Sales Dep’t: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng
Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng quan hệ công chúng
Customer Service Dep’t: Phòng chăm sóc khách hàng
Product Development Dep’t: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
Accounting Dep’t: Phòng kế toán
Audit Dep’t: Phòng kiểm toán
Treasury Dep’t: Phòng ngân quỹ
International Relations Dep’t: Phòng quan hệ quốc tế
Local Payment Dep’t: Phòng thanh toán trong nước
International Payment Dep’t: Phòng thanh toán quốc tế
Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng công nghệ thông tin
Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động
Holiday entitlement [ ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt ] : Chế độ ngày nghỉ được hưởng
Maternity leave [ məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv ] : Nghỉ thai sản
Travel expenses [ ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz ] : Chi phí đi lại
Promotion [ prəˈmoʊ.ʃən ] : Thăng chức
Salary[ ˈsæl.ɚ.i ] : Lương
Salary increase [ ˈsæləri ˈɪnˌkris ] : Tăng lương
Pension scheme[ ˈpen.ʃən ˌskiːm ] : Chế độ lương hưu
Health insurance [ ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns ] : Bảo hiểm y tế
Sick leave [ ˈsɪk ˌliːv ] : Nghỉ ốm
Working hours [ ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz ] : Giờ làm việc
Agreement [ əˈɡriː.mənt ] : Hợp đồng
Resign [ rɪˈzaɪn ] : Từ chức
Từ vựng tiếng Anh về cách thức đi làm
Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Làm toàn thời gian
Part – time / ́pa:t ̧taim/ Làm bán thời gian
Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/ Dài hạn
Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ Tạm thời
Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/ Ngày bắt đầu
10 việc làm để luyện nói Tiếng Anh tự tin, trôi chảy và “uyển chuyển” hơn - (Tips to Speak ENGLISH well)
1. Đọc to bất kỳ cái gì bạn đọc bằng Tiếng Anh (Read out loud).
2. Nghe Tiếng Anh nhiều hơn chút mỗi ngày (Listen to English every day).
3. Học và tập nói các cụm từ/câu, thay vì mỗi một từ (Learn and study common phrases/sentences/quotes).
4. Học và tập luyện ngữ điệu, ngôn ngữ hình thể lúc giao tiếp từ người bản xứ (Learn intonation and body language).
5. Nói chuyện một mình về bất cứ chủ đề gì (Talk to yourself)
6. Đừng tập trung quá nhiều vào ngữ pháp khi nói (Don’t focus too much on grammar)
7. Ghi nhớ những câu nói giao tiếp cơ bản (Memorize basic conversations)
8. Nghĩ là mình đang dùng Tiếng Anh thay vì mình đang học Tiếng Anh (Stop being a student)
9. Cải thiện phát âm mỗi ngày (Improve English pronunciation)
10. Không ai cười bạn khi bạn nói sai hay chưa hoàn hảo cả (Don't be afraid of making mistakes).
Tin nổi bật